Các Loại Phân Kali Phổ Biến và Cách Sử Dụng
1. Phân Kali Đỏ (Kali Clorua - KCl hay MOP)
Đặc điểm
Công thức hóa học: KCl
Thành phần dinh dưỡng: 50–60% K₂O, 45–47% Clo
Dạng bột màu hồng hoặc hạt kết tinh nhỏ, dễ tan trong nước (344 g/L ở 20°C)
Độ pH trung tính (≈ 7), nhưng là phân chua sinh lý, dễ kết dính khi ẩm
Ưu điểm
Giá rẻ, dễ mua, phù hợp nhiều loại đất
Cung cấp hàm lượng Kali cao, thích hợp cho cây trồng lấy tinh bột (lúa, ngô, khoai, mì...)
Lưu ý khi sử dụng
Không nên dùng cho cây trồng mẫn cảm với Clo như: chè, cà phê, thuốc lá, sầu riêng, cam quýt...
Tránh dùng trên đất chua hoặc đất mặn
Dễ gây chua đất nếu dùng lâu dài – nên bón kết hợp với vôi để nâng pH
Dùng bón lót hoặc bón thúc
2. Phân Kali Trắng (Kali Sunfat – K₂SO₄ hay SOP)
Đặc điểm
Công thức hóa học: K₂SO₄
Thành phần dinh dưỡng: 48–53% K₂O, 17–18% Lưu huỳnh (S)
Màu trắng, tinh thể mịn, ít hút ẩm, dễ bảo quản
Độ hòa tan: 120 g/L (25°C); pH ≈ 7; chua sinh lý nhẹ
Ưu điểm
Không chứa Clo, an toàn cho cây nhạy cảm như: sầu riêng, thuốc lá, cà phê, cam quýt…
Cung cấp thêm lưu huỳnh – yếu tố quan trọng để tổng hợp enzyme và protein
Hướng dẫn sử dụng
Giá thành cao hơn KCl, thích hợp cho cây trồng có giá trị cao
Bón vào giai đoạn gần thu hoạch để nâng cao chất lượng nông sản
Phù hợp cho các loại rau củ cần nhiều lưu huỳnh như: hành, tỏi, cải bắp…
3. Phân Kali Nitrat (KNO₃ hay NOP)
Đặc điểm
Công thức hóa học: KNO₃
Thành phần: 13% Đạm (N), 44–46% Kali (K₂O)
Dạng tinh thể hoặc viên, tan tốt trong nước (316 g/L ở 20°C)
pH dung dịch: 7–10
Ưu điểm
Cung cấp đồng thời Kali và Nitơ – hai dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện
Dễ tan, phù hợp cho hệ thống tưới nhỏ giọt, phun lá, thủy canh
Ít gây mặn, thích hợp khi nước tưới kém chất lượng
Cách sử dụng
Dùng cho giai đoạn nuôi trái, ra hoa, hoặc thời kỳ cây tăng trưởng mạnh
Phù hợp nhiều loại cây trồng, nhất là cây ăn trái và rau màu
4. Phân Monopotassium Photphat (MKP – KH₂PO₄)
Đặc điểm
Công thức hóa học: KH₂PO₄
Thành phần: 52% Lân (P₂O₅), 34% Kali (K₂O)
Dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước (226 g/L ở 20°C)
pH dung dịch: 4.2–4.7 – có tính axit nhẹ, EC thấp
Ưu điểm
Phù hợp giai đoạn cây cần lân và kali cao, như: thời kỳ ra hoa, nuôi trái
Không chứa đạm – thích hợp khi cây thiếu lân nhưng thừa đạm
Kích thích ra rễ mạnh, hồi phục cây trong điều kiện ngộ độc phèn, ngộ độc hữu cơ
Hướng dẫn sử dụng
Dùng cho cây con, giai đoạn phân hóa mầm hoa
Có thể phun qua lá hoặc pha tưới gốc
Không trộn với phân chứa Canxi, Magie
Tổng kết
Việc chọn loại phân Kali phù hợp giúp tối ưu năng suất, chất lượng và bảo vệ đất trồng lâu dài. Tùy vào loại cây, giai đoạn sinh trưởng và điều kiện đất đai, bà con có thể lựa chọn loại phân Kali thích hợp như KCl, SOP, NOP hay MKP để đạt hiệu quả tốt nhất.
Công ty Cổ phần Đầu tư Nông nghiệp Xanh Germany hân hạnh được đồng hành cùng bà con trên hành trình xây dựng một nền nông nghiệp xanh, hiệu quả và trường tồn.
GEGA - Hơn cả sự mong đợi.